🔍
Search:
CHO ĐẬU
🌟
CHO ĐẬU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
1
CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA:
Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.
🌟
CHO ĐẬU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
국화꽃 모양의 판에 묽은 밀가루 반죽을 붓고, 팥을 넣어 구운 빵.
1.
BÁNH HÌNH HOA CÚC:
Bánh bột mì nướng được làm bằng cách tráng bột mì nhão vào khuôn hình hoa cúc và cho đậu vào nướng.
-
2.
(비유적으로) 얼굴이 매우 닮은 사람.
2.
NGƯỜI GIỐNG NHAU NHƯ HAI GIỌT NƯỚC, NGƯỜI GIỐNG NHƯ NHƯ ĐÚC:
(cách nói ẩn dụ) Người có gương mặt rất giống nhau.